Trong bối cảnh đô thị hóa tăng nhanh, tình trạng ô nhiễm không khí và hiệu ứng đảo nhiệt đô thị trở thành những vấn đề cấp thiết. Không gian xanh không chỉ giúp làm dịu môi trường sống, giảm nhiệt độ mà còn là công cụ cân bằng sinh thái hiệu quả. Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về hệ thống không gian xanh đô thị và các nguyên tắc hình thành nên chúng trong quy hoạch hiện đại.
Xem thêm :
Top 6 Phong Cách Kiến Trúc Thịnh Hành Nhất Tại Việt Nam 2025
Vai Trò Và Cách Sử Dụng Ánh Sáng Tự Nhiên Trong Kiến Trúc Và Thiết Kế Nội Thất
Thuật ngữ “sinh thái” xuất hiện lần đầu năm 1866, bởi nhà động vật học Đức Ernts Genrih Haeckel.
Năm 1935, khái niệm “hệ sinh thái” được định nghĩa bởi nhà sinh học Arthur Tansley.
Năm 1975, Eugene Odum đưa ra định nghĩa toàn diện về hệ sinh thái như một hệ thống năng lượng – vật chất khép kín.
Hệ sinh thái phụ thuộc: Thành phố phụ thuộc vào nguồn lực từ bên ngoài.
Hệ sinh thái tích lũy: Thành phố tích lũy di sản kiến trúc và văn hóa lâu dài.
Hệ sinh thái bị tác động mạnh: Các hoạt động của con người làm mất cân bằng sinh thái nhanh chóng.
Không gian xanh đóng vai trò là lớp đệm bảo vệ, hấp thụ CO2, cải thiện vi khí hậu, đồng thời hỗ trợ sức khỏe tinh thần cho cư dân đô thị.
Các hệ thống cây xanh đơn lẻ, bố trí hình học, chưa có sự kết nối sinh thái rõ rệt.
Xuất hiện các dải xanh hướng tâm, vành đai xanh.
Vai trò thẩm mỹ, nghỉ ngơi và cách ly sinh học được chú trọng.
Thiết kế không gian xanh theo hướng tổng thể và liên kết vùng.
Khuyến khích tận dụng yếu tố tự nhiên như mặt nước, đồi cỏ, bãi bồi trong lòng đô thị.
Phù hợp với đô thị có sông lớn đi qua, như Paris, Seoul. Không gian xanh kết hợp mặt nước, hình thành trục sinh thái trung tâm.
Tạo ra các tuyến cây xanh nối khu trung tâm với ngoại ô qua các trục giao thông chính, hình thành mạng lưới thông gió và giao tiếp sinh thái.
Giữ lại diện tích tự nhiên lớn ở trung tâm đô thị, như hồ hoặc rừng. Điển hình: vùng Randstad (Hà Lan).
Vành đai một hoặc hai lớp bao quanh thành phố, giúp kiểm soát phát triển đô thị, đồng thời tạo không gian nghỉ dưỡng quy mô lớn.
Phổ biến trong đô thị phát triển dọc trục đường lớn. Cây xanh được bố trí chạy song song hoặc xen kẽ các khu dân cư.
Phù hợp với đô thị có yếu tố tự nhiên và nhân tạo phân bố không đều. Không gian xanh được bố trí linh hoạt tùy từng khu vực.
Cây xanh phải phù hợp với điều kiện khí hậu, địa hình, gió và độ ẩm.
Sử dụng các loại cây có khả năng lọc không khí, hấp thu CO2 mạnh.
Cây xanh tạo ra lớp đệm cách ly giữa khu công nghiệp và khu dân cư.
Tạo các trục thông gió theo hướng gió chính của thành phố.
Không gian xanh nên có lối đi bộ, khu vui chơi, mặt nước tự nhiên hoặc nhân tạo để tăng tính đa năng.
Quy hoạch cây xanh cần tính đến tầm nhìn 25 – 30 năm.
Hạn chế bê tông hóa, kiểm soát mật độ xây dựng để giữ và mở rộng diện tích xanh.
Thành phố ven biển, vùng châu thổ: khai thác đất bồi, mặt nước để bố trí cây xanh.
Thành phố công nghiệp: cần cây xanh kháng bụi, kháng độc, bố trí vành đai cách ly.
Thành phố nén: tạo ra không gian xanh dạng nhỏ trong nội đô, công viên lớn bố trí ở vùng ven.
Thành phố vùng núi: lợi dụng hướng gió, độ nghiêng tự nhiên để tạo trục thông khí.
Không gian xanh không chỉ là yếu tố trang trí trong đô thị, mà còn là nền tảng của một hệ sinh thái bền vững. Việc tổ chức hợp lý không gian xanh sẽ giúp thành phố ứng phó với biến đổi khí hậu, nâng cao chất lượng sống và tạo dấu ấn cảnh quan đặc sắc. Các nhà quy hoạch cần đặt không gian xanh làm trọng tâm trong thiết kế đô thị hiện đại. Đừng quên truy cập bds789.com để cập nhật thêm các thông tin và xu hướng mới nhất về bất động sản.